|
|
|
 |
Kì hạn
|
TIỀN GỬI VND
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
TIỀN GỬI VND
Trả lãi hàng tháng (%/năm)
|
1
Ngày |
0
|
|
2
Ngày |
0
|
|
3
Ngày |
0
|
|
4
Ngày |
0.20
|
|
5
Ngày |
0.20
|
|
6
Ngày |
0.50
|
|
7
Ngày |
0.20
|
|
14
Ngày |
0.20
|
|
21
Ngày |
0.20
|
|
1
Tháng |
3.50
|
|
2
Tháng |
3.50
|
3.49
|
3
Tháng |
3.50
|
3.49
|
6
Tháng |
5.50
|
5.44
|
9
Tháng |
5.50
|
5.40
|
12
Tháng |
6.20
|
6.03
|
13
Tháng |
6.30
|
6.11
|
18
Tháng |
6.80
|
6.49
|
24
Tháng |
6.60
|
6.22
|
37
Tháng |
6.60
|
6.04
|
LÃI SUẤT TIỀN GỬI NGOẠI TỆ
Kì hạn
|
TIỀN GỬI AUD
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
TIỀN GỬI EUR
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
TIỀN GỬI USD
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
1
Tháng |
0
|
0.10
|
0
|
2
Tháng |
|
0.10
|
0
|
3
Tháng |
|
0.10
|
0
|
6
Tháng |
|
0.10
|
0
|
9
Tháng |
|
0.10
|
0
|
12
Tháng |
|
0.10
|
0
|
13
Tháng |
|
0.10
|
0
|
18
Tháng |
|
0.10
|
0
|
24
Tháng |
|
0.10
|
0
|
7
Ngày |
|
|
0
|
14
Ngày |
|
|
0
|
21
Ngày |
|
|
0
|
37
Tháng |
|
|
0
|
|
LÃI SUẤT TIỀN GỬI KÌ HẠN
Kì hạn
|
TIỀN GỬI VND
Lãi suất
(%/năm)
|
1
Tháng |
10.49
|
2
Tháng |
10.49
|
3
Tháng |
10.49
|
4
Tháng |
10.49
|
5
Tháng |
10.49
|
6
Tháng |
10.49
|
7
Tháng |
10.49
|
8
Tháng |
10.49
|
9
Tháng |
10.49
|
10
Tháng |
10.49
|
11
Tháng |
10.49
|
12
Tháng |
10.49
|
|
|
 |
 |
|
 |
|
|